|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red rag
red+rag | ['red'ræg] | | danh từ | | | mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như) con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ | | | it is a red rag to him | | cái đó làm cho hắn tức điên lên | | | (từ lóng) cái lưỡi | | | to show the red rag to a bull | | | giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai |
/'red'ræg/
danh từ mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ) it is a red_rag to him cái đó làm cho hắn tức điên lên (từ lóng) cái lưỡi !to show the red_rag to a bull giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai
|
|
|
|